--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ line of business chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bơi vũ trang
:
Swim, fully armed
+
chờ
:
To waitchờ bạnto wait for one's friendchờ tàuto wait for one's train
+
bread-basket
:
giỏ đựng bánh mì
+
avenge
:
trả thù, báo thùto avenge oneself trả thù, rửa nhụcto be avenged trả được thù, rửa được nhụcto avenge somebody báo thù cho ai
+
hàng quán
:
Shops and inns (nói khái quát)